Characters remaining: 500/500
Translation

class psilopsida

Academic
Friendly

Từ "class Psilopsida" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "lớp thông". Đây một thuật ngữ trong sinh học, đặc biệt trong ngành thực vật học.

Định nghĩa
  • Class Psilopsida (lớp thông) một nhóm thực vật bào tử, thuộc về nhóm thực vật bậc cao hơn. Chúng thường không rễ thực sự, nhưng cấu trúc giống như thân cây khả năng sinh sản qua bào tử.
dụ sử dụng
  1. Cơ bản: "The class Psilopsida includes plants like Psilotum." (Lớp thông bao gồm các loài thực vật như Psilotum.)

  2. Nâng cao: "In the study of evolution, understanding the characteristics of the class Psilopsida can provide insights into the transition from non-vascular to vascular plants." (Trong nghiên cứu tiến hóa, việc hiểu các đặc điểm của lớp thông có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự chuyển tiếp từ thực vật không mạch đến thực vật mạch.)

Các biến thể từ gần giống
  • Psilophyte: thuật ngữ chỉ những thực vật thuộc lớp Psilopsida.
  • Vascular plants: thực vật mạch, nhóm lớn hơn bao gồm cả Psilopsida.
  • Non-vascular plants: thực vật không mạch, như rêu, đối lập với Psilopsida.
Từ đồng nghĩa
  • Liverworts: một loại thực vật không mạch, mặc dù không đồng nghĩa trực tiếp nhưng có thể được so sánh trong ngữ cảnh thực vật học.
Idioms & Phrasal verbs

Thực tế, từ "class Psilopsida" không idioms hay phrasal verbs liên quan trực tiếp, đây một thuật ngữ khoa học chuyên ngành. Tuy nhiên, khi nói về thực vật, bạn có thể gặp một số câu như: - "Get to the root of something": hiểu vấn đề (mặc dù không liên quan đến thực vật thông nhưng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu thực vật). - "Branch out": mở rộng lĩnh vực, có thể dùng khi nói về sự phát triển của các loài thực vật.

Tóm tắt

Lớp Psilopsida một khái niệm quan trọng trong sinh học thực vật, giúp chúng ta hiểu về sự đa dạng tiến hóa của thực vật.

Noun
  1. lớp thông - thực vật bào tử bậc cao.

Comments and discussion on the word "class psilopsida"